Có 2 kết quả:
球杆 qiú gān ㄑㄧㄡˊ ㄍㄢ • 球竿 qiú gān ㄑㄧㄡˊ ㄍㄢ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) club (golf)
(2) cue (billiards)
(3) also written 球桿|球杆[qiu2 gan1]
(2) cue (billiards)
(3) also written 球桿|球杆[qiu2 gan1]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cue (billiards)
(2) club (golf)
(3) stick (hockey)
(2) club (golf)
(3) stick (hockey)
Bình luận 0